STT | Mã ngành | Tên ngành | Tên tiếng anh | Khoa | Mã chuẩn đầu ra | Tên chuẩn đầu ra | Xem chi tiết |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ENGLISH | Ngoại ngữ kinh tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
2 | 7310101 | Kinh tế | ECONOMICS | Môi trường và đô thị | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | INVESTMENT ECONOMICS | Đầu tư | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Development Economics | Kế hoạch - Phát triển | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | INTERNATIONAL ECONOMICS | TM&KTQT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
6 | 7310107 | Thống kê kinh tế | ECONOMIC STATISTICS | Thống kê | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
7 | 7310108 | Toán kinh tế | MATHEMATICAL ECONOMICS | Toán kinh tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | Public Relations | Marketing | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | BUSINESS MANAGEMENT | Quản trị kinh doanh | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
10 | 7340115 | Marketing | MARKETING | Marketing | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
11 | 7340116 | Bất động sản | REAL ESTATE | BĐS&KTTN | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | INTERNATIONAL BUSINESS MANAGEMENT | TM&KTQT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | COMMERCIAL BUSINESS MANAGEMENT | TM&KTQT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | E-Commerce | Thương mại và Kinh tế quốc tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | FINANCE - BANKING | Ngân hàng - Tài chính | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
16 | 7340202 | Bảo hiểm | INSURANCE | Bảo hiểm | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
17 | 7340301 | Kế toán | ACCOUNTING | Kế toán - Kiểm toán | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
18 | 7340401 | Khoa học quản lý | Management Science | Khoa học quản lý | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
19 | 7340403 | Quản lý công | Public Management | Khoa học quản lý | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | HUMAN RESOURCE MANAGEMENT | Kinh tế và QLNNL | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | MANAGEMENT INFORMATION SYSTEMS | Tin học kinh tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
22 | 7340409 | Quản lý dự án | Project Management | Đầu tư | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
23 | 7380101 | Luật | LAW | Luật | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
24 | 7380107 | Luật kinh tế | Economic Law | Luật | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | COMPUTER SCIENCE | Công nghệ thông tin KT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Information Technology | Công nghệ thông tin kinh tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics and supply chain management | Thương mại và Kinh tế quốc tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ARGRICULTURE ECONOMICS AND RURAL DEVELOPMENT | BĐS&KTTN | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TRAVEL AND TOURISM SERVICE MANAGEMENT | Du lịch khách sạn | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
30 | 7810201 | Quản trị khách sạn | HOTEL MANAGEMENT | Du lịch khách sạn | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Natural Resources and Environmental Management | Môi trường đô thị | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
32 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ECONOMICS OF NATURAL RESOURCES | BĐS&KTTN | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | Land Management | Bất động sản và kinh tế tài nguyên | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
34 | Actuary | Định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro | Actuary | Toán kinh tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
35 | B-BAE | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh bằng tiếng Anh | Enterpreneurship Management | Viện Đào tạo quôc tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
36 | CTTT01 | Chương trình Tiên tiến - chuyên ngành Kế toán | Advanced Educational Program - Advanced Accounting | Viện Kế toán - Kiểm toán | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
37 | CTTT02 | Chương trình Tiên tiến - chuyên ngành Tài chính | Advanced Educational Program - Advanced Finance | Viện NH-TC | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
38 | CTTT03 | Chương trình CLC - chuyên ngành Kiểm toán | Advanced Educational Program - Advanced Auditing | Viện Kế toán - Kiểm toán | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
39 | CTTT04 | Chương trình CLC - chuyên ngành Kinh tế đầu tư | Advanced Educational Program - Advanced Investment Economics | Khoa Đầu tư | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
40 | CTTT05 | Chương trình CLC - chuyên ngành Ngân hàng | Advanced Educational Program - Advanced Banking | Viện NH-TC | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
41 | CTTT06 | Chương trình CLC - chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | Advanced Educational Program - Advanced International Business | Viện TM&KTQT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
42 | CTTT07 | Chương trình CLC - chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp | Advanced Educational Program - Advanced Enterprise Management | Khoa QTKD | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
43 | CTTT08 | Chương trình CLC - chuyên ngành Quản trị Marketing | Advanced Educational Program - Advanced Marketing Management | Khoa Marketing | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
44 | CTTT09 | Chương trình CLC - chuyên ngành Kinh tế quốc tế | Advanced Educational Program - Advanced International Economics | Viện TM&KTQT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
45 | CTTT10 | Chương trình CLC - chuyên ngành Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | Advanced Educational Program - Advanced Human Resource Economics | Khoa KT&QLNNL | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
46 | EBBA01 | Chương trình - Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | E-BBA | Viện QTKD | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
47 | E-OM | Quản trị điều hành bằng tiếng Anh | English - Operations Management | Quản trị kinh doanh | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
48 | EPMP01 | Chương trình - Quản lý công và chính sách bằng tiếng Anh | E-PMP | Khoa KHQL | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
49 | POHE01 | POHE - chuyên ngành Quản trị khách sạn | POHE - HOTEL MANAGEMENT | Khoa DLKS | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
50 | POHE02 | POHE - chuyên ngành Quản trị lữ hành | POHE - TRAVEL MANAGEMENT | Khoa DLKS | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
51 | POHE03 | POHE - chuyên ngành Truyền thông Marketing | POHE - MARKETING COMMUNICATION | Khoa Marketing | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
52 | POHE04 | POHE - chuyên ngành Quản trị kinh doanh TM | POHE - COMMERCIAL BUSINESS MANAGEMENT | Viện TM&KTQT | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
53 | POHE05 | POHE - chuyên ngành Luật kinh doanh | POHE - BUSINESS LAW | Khoa Luật | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
54 | POHE06 | POHE - chuyên ngành Thống kê KT-XH | POHE - SOCIO-ECONOMIC STATISTICS | Khoa Thống kê | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|
55 | POHE07 | POHE - chuyên ngành Toán tài chính | POHE - MATHEMATICAL FINANCE | Khoa Toán kinh tế | CDRChung | Chuẩn đầu ra Ngành/Chương trình |
Xem chi tiết
|